Có 2 kết quả:

故地 gù dì ㄍㄨˋ ㄉㄧˋ故第 gù dì ㄍㄨˋ ㄉㄧˋ

1/2

gù dì ㄍㄨˋ ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) once familiar places
(2) former haunts

gù dì ㄍㄨˋ ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

former residence